I. GIỚI THIỆU VỀ CÂY BƠ
Cây bơ có nguồn gốc từ Mexico, được du nhập vào Việt Nam từ thập niên 40 của thế kỷ trước. Ban đầu bơ được trồng nhiều ở các tỉnh Lâm Đồng, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu. Tuy nhiên, hiện nay loại cây này đã được phổ biến khắp các vùng miền của đất nước.
Bơ là loại cây dễ trồng, thích nghi tốt với nhiều loại đất đai và khí hậu. Cây có khả năng chống chịu hạn hán, gió lớn, đất nghèo dinh dưỡng tốt. Đồng thời, vỏ quả dày giúp hạn chế sâu bệnh, nên ít cần dùng thuốc bảo vệ thực vật.
Bơ có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu vitamin, khoáng chất và chất béo thiết yếu cho cơ thể. Cụ thể, trong 100g thịt quả bơ chứa 245 calo, 26g chất béo (chủ yếu là axit oleic), 0.17mg vitamin A, cùng nhiều vitamin B, E. Do đó, bơ được xem là một loại quả siêu thực phẩm giúp tăng cường sức khỏe.
Hiện nay, bơ được chế biến thành nhiều sản phẩm như dầu bơ, kem, bơ đặc sệt, mứt bơ… đáp ứng nhu cầu ăn uống, chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, dầu bơ còn được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm để làm xà phòng, son môi cao cấp.
II. YÊU CẦU KHI CHỌN ĐẤT TRỒNG BƠ
Để cây bơ phát triển tốt, đạt năng suất cao cần lựa chọn đất trồng phù hợp gồm:
– Thoát nước tốt, tránh úng ngập gây thối rễ.
– Độ pH từ 5 – 7, nếu dưới 5 cần bón thêm vôi để tăng độ pH.
– Lượng mưa hàng năm đạt 1200 – 1500mm.
– Đất giàu chất dinh dưỡng, tơi xốp.
Các tỉnh Tây Nguyên có đất đỏ bazan, thổ nhưỡng phù hợp với cây bơ nên thường cho năng suất cao, ổn định.
III. LỰA CHỌN GIỐNG BƠ
Hiện nay, phương pháp nhân giống bơ bằng kỹ thuật ghép là phổ biến nhất. Ưu điểm của giống ghép là giữ nguyên đặc tính di truyền từ cây mẹ, đồng đều về chất lượng và năng suất.
Một số giống bơ ghép chất lượng cao có thể lựa chọn gồm:
– Giống M69: Quả to, có hình cầu dài, vỏ mỏng. Sinh trưởng khỏe, cho năng suất cao đến 25 tấn/ha.
– Giống Booth 8: Quả tròn, vỏ mỏng, thịt dày và xơ ít. Ít bị rụng quả, cho năng suất ổn định 20 tấn/ha.
– Giống Hass: Quả tròn xoe, vỏ dày. Cây chịu hạn tốt, thời gian bảo quản lâu.
Ngoài ra, còn nhiều giống bơ khác đang được phổ biến tại Việt Nam như Ardith, Fuerte, Nabal… Tùy theo điều kiện canh tác mà lựa chọn giống phù hợp.
IV. MÙA VỤ VÀ KỸ THUẬT TRỒNG BƠ
– Thời vụ trồng: Tốt nhất nên trồng vào đầu mùa mưa (tháng 5, 6 âm lịch) để cây dễ bén rễ, sinh trưởng. Nếu có điều kiện tưới tiêu, có thể trồng cuối mùa mưa đến đầu mùa khô.
– Kích thước hố trồng 60x60x60cm.
– Mật độ trồng:
+ Trồng xen với cà phê: cách 9-10m (3 hàng cà phê, 1 hàng bơ).
+ Trồng thuần: khoảng cách 7x7m hoặc 6x6m.
– Cách trồng: Lót lớp đất phân hủy ở đáy, trộn thêm phân lân, vôi bón vào hố. Đặt cây vào giữa hố, lấp đất vùi gốc, ấn nhẹ xung quanh. Cố định cây bằng cọc.
V. CÁCH CHĂM SÓC BƠ
1. Tưới nước
– Năm đầu: tưới ngay sau trồng, sau đó 10-15 ngày tưới 1 lần. Mùa khô tưới đều đặn.
– Từ năm thứ 2 trở đi: mùa mưa 20-25 ngày tưới 1 lần. Mùa khô tưới 4-5 đợt, cách nhau 15-20 ngày.
– Không tưới vào thời điểm ra hoa, chỉ tưới sau khi đậu quả.
2. Bón phân
– Năm 1: bón NPK 20 ngày/lần, liều lượng 100g/gốc.
– Năm 2: tăng lượng phân lên 200-300g/gốc, bón 6 lần/năm.
– Năm 3 trở đi: nếu ra quả bón NPK 3 đợt, mỗi đợt 2kg/gốc. Sau thu hoạch bón thêm 1-2kg Urê.
3. Cắt tỉa
– Năm 1 chỉ để 1 nhánh chính, vặt bỏ chồi mọc từ gốc ghép.
– Năm 2 cắt tỉa cành chéo, tạo tán đồng đều.
– Hàng năm loại bỏ cành khô, yếu để tập trung dinh dưỡng nuôi quả.
4. Phòng trừ sâu bệnh
– Sâu cuốn lá: dùng thuốc trừ sâu nội hấp.
– Sâu ăn lá: phun thuốc khi phát hiện sâu.
– Bệnh thối rễ: lựa chọn đất thoát nước tốt, khử trùng đất trồng.
– Các bệnh khác: sử dụng thuốc khuyến cáo của cơ quan bảo vệ thực vật.
VI. THU HOẠCH VÀ BẢO QUẢN
– Bơ ghép cho thu hoạch sau 2-3 năm trồng. Mùa chính vụ thu hoạch vào tháng 7-8 âm lịch.
– Dựa vào màu sắc vỏ để xác định độ chín của quả. Khi vỏ chuyển màu từ xanh sang vàng đậm là đến kỳ thu hoạch.
– Sau thu hoạch nên rửa sạch quả, loại bỏ quả dị dạng, sâu bệnh.
– Bảo quản bơ ở nhiệt độ 12-14 độ C, độ ẩm cao 85-90% để kéo dài thời gian.
Trên đây là một số kỹ thuật trồng và chăm sóc cây bơ sáp để đạt năng suất cao, quả chất lượng tốt. Hy vọng thông tin sẽ giúp bà con áp dụng hiệu quả và thành công trong canh tác.